Thống kê XSMB 04/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/04/2025
Thống kê XSMB 04/04/2025 - Tham khảo KQXS Thứ Năm ngày 04/04/2025 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Bắc Thứ Năm hôm qua ngày 03/04/2025:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Thứ Năm - 03/04/2025
|
|
Thứ Năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 5-1-14-11-12-6DS 37696 |
G.Nhất | 83636 |
G.Nhì | 47676 23805 |
G.Ba | 88953 22977 92031 55734 46998 56240 |
G.Tư | 9699 0790 4119 0564 |
G.Năm | 3290 9880 8707 2621 2124 4308 |
G.Sáu | 671 682 307 |
G.Bảy | 78 53 60 98 |
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Bắc vào chiều nay lúc 18h00p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Bắc hôm nay 04/04/2025
-
+ Xo so Mien Bac 04/04/2025 - Thống kê kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay như sau:- Lô 2 số: 25 - 19 - 49- Lô kép: 00 - 44
2. Thống kê Miền Bắc ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSMB ngày 04/04/2025 - Thống kê kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay như sau:Xổ số Miền Bắc về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 53 17 lần 86 12 lần 58 15 lần 88 12 lần 54 14 lần 32 12 lần 12 13 lần 98 12 lần 57 13 lần 47 12 lần
Xổ số Miền Bắc về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 41 3 ngày 44 5 ngày 04 4 ngày 11 5 ngày 07 4 ngày 93 5 ngày 21 4 ngày 76 5 ngày 89 4 ngày 20 5 ngày
Xổ số Miền Bắc chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 44 12 ngày 20 8 ngày 73 12 ngày 91 8 ngày 13 10 ngày 00 7 ngày 89 10 ngày 32 7 ngày 35 9 ngày 41 7 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Bắc Thứ Năm ngày 04/04/2025 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 10/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/04/2025

Thống kê XSMB 10/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/04/2025

Thống kê XSMT 10/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/04/2025

Thống kê XSMN 09/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/04/2025

Thống kê XSMB 09/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100