Thống kê XSMB 06/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/04/2025
Thống kê XSMB 06/04/2025 - Tham khảo KQXS Thứ Bảy ngày 06/04/2025 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Bắc Thứ Bảy hôm qua ngày 05/04/2025:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc Thứ Bảy - 05/04/2025
|
|
Thứ Bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 6-3-9-4-15-5DQ 60687 |
G.Nhất | 79644 |
G.Nhì | 84840 72645 |
G.Ba | 59904 76186 90190 34077 16214 80475 |
G.Tư | 0934 5460 2647 0786 |
G.Năm | 2307 9246 6208 4911 0013 8988 |
G.Sáu | 418 782 424 |
G.Bảy | 12 85 07 21 |
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Bắc vào chiều nay lúc 18h00p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Bắc hôm nay 06/04/2025
-
+ Xo so Mien Bac 06/04/2025 - Thống kê kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay như sau:- Lô 2 số: 47 - 35 - 24- Lô kép: 11 - 00
2. Thống kê Miền Bắc ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSMB ngày 06/04/2025 - Thống kê kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay như sau:Xổ số Miền Bắc về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 13 15 lần 04 13 lần 46 13 lần 19 12 lần 07 13 lần 69 12 lần 91 13 lần 14 12 lần 77 13 lần 15 12 lần
Xổ số Miền Bắc về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 48 3 ngày 97 4 ngày 05 3 ngày 47 4 ngày 08 3 ngày 70 4 ngày 30 4 ngày 12 5 ngày 59 4 ngày 72 5 ngày
Xổ số Miền Bắc chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 05 16 ngày 64 9 ngày 30 13 ngày 03 8 ngày 97 13 ngày 78 8 ngày 93 10 ngày 84 8 ngày 58 9 ngày 92 8 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Bắc Thứ Bảy ngày 06/04/2025 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 07/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/04/2025

Thống kê XSMB 07/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/04/2025

Thống kê XSMT 07/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/04/2025

Thống kê XSMN 06/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/04/2025

Thống kê XSMB 06/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100