Thống kê XSMT 07/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/04/2025
Thống kê XSMT 07/04/2025 - Tham khảo KQXS Thứ Hai ngày 07/04/2025 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Hai tuần rồi ngày 31/03/2025:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Hai - 31/03/2025
|
||
Thứ Hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 50 | 03 |
200N | 807 | 401 |
400N | 3628 6677 2318 | 7009 1439 6418 |
1TR | 3748 | 5596 |
3TR | 60692 71311 98019 14109 46619 10308 65748 | 78809 68858 35189 54809 39132 79523 46279 |
10TR | 06289 48825 | 49996 97485 |
15TR | 01808 | 53337 |
30TR | 87801 | 57239 |
2TỶ | 632945 | 759609 |
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 07/04/2025
-
+ Xo so Phu Yen 07/04/2025 - Thống kê kết quả xổ số Phú Yên hôm nay như sau:- Lô 2 số: 50 - 99 - 44- Lô kép: 55 - 88
-
+ Xo so Thua T. Hue 07/04/2025 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:- Lô 2 số: 77 - 73 - 03- Lô kép: 22 - 99
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSPY ngày 07/04/2025 - Thống kê kết quả xổ số Phú Yên hôm nay như sau:Xổ số Phú Yên về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 33 11 lần 99 9 lần 88 10 lần 18 9 lần 68 10 lần 48 9 lần 51 10 lần 39 9 lần 19 10 lần 32 9 lần
Xổ số Phú Yên về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 79 1 ngày 76 2 ngày 10 1 ngày 42 2 ngày 55 2 ngày 26 2 ngày 62 2 ngày 17 2 ngày 05 2 ngày 16 3 ngày
Xổ số Phú Yên chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 23 20 ngày 79 17 ngày 40 20 ngày 31 16 ngày 55 18 ngày 85 16 ngày 82 18 ngày 98 15 ngày 43 17 ngày 42 13 ngày -
XSTTH ngày 07/04/2025 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:Xổ số Thừa T. Huế về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 76 11 lần 37 9 lần 77 10 lần 71 8 lần 57 10 lần 63 8 lần 97 10 lần 40 8 lần 58 10 lần 38 8 lần
Xổ số Thừa T. Huế về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 81 1 ngày 93 2 ngày 83 1 ngày 80 2 ngày 02 2 ngày 21 2 ngày 05 2 ngày 88 2 ngày 14 2 ngày 33 2 ngày
Xổ số Thừa T. Huế chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 83 18 ngày 72 15 ngày 99 17 ngày 16 14 ngày 05 16 ngày 15 13 ngày 54 15 ngày 41 13 ngày 71 15 ngày 81 13 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Hai ngày 07/04/2025 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 07/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/04/2025

Thống kê XSMB 07/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/04/2025

Thống kê XSMT 07/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/04/2025

Thống kê XSMN 06/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/04/2025

Thống kê XSMB 06/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100