Thống kê XSMT 09/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/04/2025
Thống kê XSMT 09/04/2025 - Tham khảo KQXS Thứ Tư ngày 09/04/2025 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Tư tuần rồi ngày 02/04/2025:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Tư - 02/04/2025
|
||
Thứ Tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 22 | 96 |
200N | 813 | 384 |
400N | 6909 3619 7568 | 6660 4639 6904 |
1TR | 0094 | 3593 |
3TR | 36660 18962 59215 68875 02799 34539 04756 | 91236 43415 93219 22799 16250 85992 70294 |
10TR | 13055 76886 | 23109 88675 |
15TR | 87995 | 04799 |
30TR | 50479 | 50378 |
2TỶ | 260180 | 734202 |
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 09/04/2025
-
+ Xo so Da Nang 09/04/2025 - Thống kê kết quả xổ số Đà Nẵng hôm nay như sau:- Lô 2 số: 49 - 22 - 21- Lô kép: 22 - 66
-
+ Xo so Khanh Hoa 09/04/2025 - Thống kê kết quả xổ số Khánh Hòa hôm nay như sau:- Lô 2 số: 76 - 78 - 36- Lô kép: 11 - 99
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSDNG ngày 09/04/2025 - Thống kê kết quả xổ số Đà Nẵng hôm nay như sau:Xổ số Đà Nẵng về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 14 11 lần 01 9 lần 88 10 lần 74 9 lần 12 10 lần 61 9 lần 27 9 lần 85 9 lần 44 9 lần 83 9 lần
Xổ số Đà Nẵng về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 11 1 ngày 34 2 ngày 03 1 ngày 96 2 ngày 75 1 ngày 33 2 ngày 57 1 ngày 48 2 ngày 73 2 ngày 92 2 ngày
Xổ số Đà Nẵng chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 11 26 ngày 58 15 ngày 71 22 ngày 64 15 ngày 73 21 ngày 34 14 ngày 46 16 ngày 98 14 ngày 30 15 ngày 16 12 ngày -
XSKH ngày 09/04/2025 - Thống kê kết quả xổ số Khánh Hòa hôm nay như sau:Xổ số Khánh Hòa về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 99 10 lần 40 9 lần 80 10 lần 94 9 lần 16 9 lần 41 8 lần 58 9 lần 44 8 lần 67 9 lần 75 8 lần
Xổ số Khánh Hòa về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 60 2 ngày 82 2 ngày 45 2 ngày 54 3 ngày 01 2 ngày 14 3 ngày 12 2 ngày 95 3 ngày 20 2 ngày 38 3 ngày
Xổ số Khánh Hòa chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 61 21 ngày 54 15 ngày 17 17 ngày 95 15 ngày 59 17 ngày 25 14 ngày 12 15 ngày 85 13 ngày 20 15 ngày 22 12 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Tư ngày 09/04/2025 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 17/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/04/2025

Thống kê XSMB 17/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/04/2025

Thống kê XSMT 17/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/04/2025

Thống kê XSMN 16/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/04/2025

Thống kê XSMB 16/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100