Thống kê XSMT 18/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/04/2025
Thống kê XSMT 18/04/2025 - Tham khảo KQXS Thứ Sáu ngày 18/04/2025 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Sáu tuần rồi ngày 11/04/2025:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Sáu - 11/04/2025
|
||
Thứ Sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 00 | 20 |
200N | 356 | 297 |
400N | 1719 1830 1987 | 1399 0258 2911 |
1TR | 1996 | 4008 |
3TR | 30561 89650 84052 72589 12667 40949 93767 | 66950 59029 64633 60243 44488 68262 91369 |
10TR | 04343 14657 | 12916 44357 |
15TR | 50967 | 83039 |
30TR | 95199 | 40667 |
2TỶ | 794644 | 421676 |
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 18/04/2025
-
+ Xo so Gia Lai 18/04/2025 - Thống kê kết quả xổ số Gia Lai hôm nay như sau:- Lô 2 số: 29 - 52 - 62- Lô kép: 22 - 99
-
+ Xo so Ninh Thuan 18/04/2025 - Thống kê kết quả xổ số Ninh Thuận hôm nay như sau:- Lô 2 số: 00 - 20 - 62- Lô kép: 55 - 66
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSGL ngày 18/04/2025 - Thống kê kết quả xổ số Gia Lai hôm nay như sau:Xổ số Gia Lai về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 58 12 lần 86 9 lần 94 11 lần 57 9 lần 12 11 lần 64 9 lần 52 10 lần 74 9 lần 96 10 lần 76 9 lần
Xổ số Gia Lai về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 18 0 ngày 20 2 ngày 72 1 ngày 04 2 ngày 39 1 ngày 26 2 ngày 16 1 ngày 46 2 ngày 31 2 ngày 02 2 ngày
Xổ số Gia Lai chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 18 30 ngày 93 20 ngày 72 23 ngày 20 17 ngày 83 23 ngày 63 17 ngày 16 22 ngày 06 16 ngày 26 21 ngày 02 15 ngày -
XSNT ngày 18/04/2025 - Thống kê kết quả xổ số Ninh Thuận hôm nay như sau:Xổ số Ninh Thuận về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 76 11 lần 14 9 lần 03 11 lần 90 9 lần 78 11 lần 38 9 lần 99 10 lần 33 8 lần 87 10 lần 42 8 lần
Xổ số Ninh Thuận về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 37 1 ngày 63 2 ngày 79 1 ngày 66 2 ngày 72 1 ngày 84 2 ngày 68 2 ngày 70 2 ngày 19 2 ngày 10 3 ngày
Xổ số Ninh Thuận chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 19 27 ngày 66 14 ngày 47 17 ngày 02 12 ngày 63 16 ngày 40 12 ngày 14 15 ngày 44 12 ngày 64 15 ngày 56 12 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Sáu ngày 18/04/2025 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 18/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/04/2025

Thống kê XSMB 18/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/04/2025

Thống kê XSMT 18/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/04/2025

Thống kê XSMN 17/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/04/2025

Thống kê XSMB 17/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100