Thống kê XSMT 21/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/04/2025
Thống kê XSMT 21/04/2025 - Tham khảo KQXS Thứ Hai ngày 21/04/2025 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Thứ Hai tuần rồi ngày 14/04/2025:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Thứ Hai - 14/04/2025
|
||
Thứ Hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 30 | 49 |
200N | 510 | 318 |
400N | 6079 8194 0734 | 3668 9835 4103 |
1TR | 3843 | 7178 |
3TR | 26211 41111 74654 57605 38006 46155 42647 | 65578 29924 36630 99754 40506 17378 39485 |
10TR | 40218 06023 | 54773 97231 |
15TR | 13467 | 04995 |
30TR | 74408 | 47527 |
2TỶ | 718388 | 200690 |
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 21/04/2025
-
+ Xo so Phu Yen 21/04/2025 - Thống kê kết quả xổ số Phú Yên hôm nay như sau:- Lô 2 số: 30 - 94 - 79- Lô kép: 99 - 44
-
+ Xo so Thua T. Hue 21/04/2025 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:- Lô 2 số: 85 - 29 - 49- Lô kép: 11 - 77
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSPY ngày 21/04/2025 - Thống kê kết quả xổ số Phú Yên hôm nay như sau:Xổ số Phú Yên về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 33 11 lần 94 9 lần 88 11 lần 81 9 lần 19 11 lần 51 9 lần 99 9 lần 32 9 lần 12 9 lần 18 9 lần
Xổ số Phú Yên về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 62 2 ngày 42 2 ngày 17 2 ngày 31 3 ngày 10 2 ngày 37 3 ngày 76 2 ngày 98 3 ngày 26 2 ngày 09 3 ngày
Xổ số Phú Yên chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 40 22 ngày 42 15 ngày 82 20 ngày 29 13 ngày 31 18 ngày 62 12 ngày 85 18 ngày 69 12 ngày 98 17 ngày 02 10 ngày -
XSTTH ngày 21/04/2025 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:Xổ số Thừa T. Huế về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 76 11 lần 96 9 lần 57 10 lần 09 9 lần 58 10 lần 30 8 lần 31 9 lần 38 8 lần 37 9 lần 26 8 lần
Xổ số Thừa T. Huế về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 21 1 ngày 33 2 ngày 80 1 ngày 42 2 ngày 81 1 ngày 88 2 ngày 83 1 ngày 93 2 ngày 14 2 ngày 05 2 ngày
Xổ số Thừa T. Huế chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 83 20 ngày 16 16 ngày 99 19 ngày 41 15 ngày 05 18 ngày 81 15 ngày 71 17 ngày 61 14 ngày 72 17 ngày 67 14 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Thứ Hai ngày 21/04/2025 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 21/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/04/2025

Thống kê XSMB 21/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/04/2025

Thống kê XSMT 21/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/04/2025

Thống kê XSMN 20/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/04/2025

Thống kê XSMB 20/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 20/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100