KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 73 | 87 | 95 |
200N | 646 | 929 | 719 |
400N | 6625 5931 5395 | 4751 4343 1417 | 8385 4914 3284 |
1TR | 0623 | 2055 | 0168 |
3TR | 97787 96532 46734 59143 00492 98833 76007 | 30347 79380 83776 43380 29994 25877 50619 | 55001 64841 35541 64402 94725 94496 98109 |
10TR | 19514 61134 | 49116 02710 | 14544 86748 |
15TR | 56924 | 79003 | 70094 |
30TR | 77600 | 45468 | 64873 |
2TỶ | 947872 | 187002 | 685568 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 33 | 16 |
200N | 849 | 416 |
400N | 2242 2103 3967 | 4469 1991 0894 |
1TR | 5222 | 7527 |
3TR | 98954 17869 57068 86834 61545 40297 93127 | 18007 45840 56908 76347 84347 47014 82948 |
10TR | 24887 61939 | 44752 31444 |
15TR | 41163 | 96582 |
30TR | 85044 | 29301 |
2TỶ | 089706 | 962499 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 02 | 14 | 28 |
200N | 712 | 396 | 640 |
400N | 9949 2993 2941 | 4478 8841 2252 | 8258 8739 4186 |
1TR | 1232 | 5558 | 3431 |
3TR | 59437 63108 86061 92580 56423 05680 17104 | 22316 06994 28659 17310 92833 11706 05434 | 33277 30492 22063 01980 51728 51913 22982 |
10TR | 24808 79630 | 28169 65929 | 90978 13648 |
15TR | 31490 | 39249 | 68075 |
30TR | 02853 | 42004 | 41361 |
2TỶ | 992204 | 855603 | 624505 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 31 | 66 |
200N | 336 | 676 |
400N | 6784 0801 8597 | 6014 7825 8627 |
1TR | 2363 | 4533 |
3TR | 83777 13611 19449 25012 43823 59359 31623 | 66819 21329 78286 03490 80485 19605 40432 |
10TR | 78153 94202 | 24327 10093 |
15TR | 04409 | 55134 |
30TR | 00269 | 64830 |
2TỶ | 282440 | 468623 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 37 | 08 |
200N | 273 | 239 |
400N | 8866 2322 6817 | 8129 2911 9270 |
1TR | 7721 | 6824 |
3TR | 30059 05466 51747 29049 11892 31726 61824 | 90686 46472 28925 12994 79422 64206 81872 |
10TR | 74493 66467 | 39001 50276 |
15TR | 88491 | 10771 |
30TR | 53951 | 65920 |
2TỶ | 673231 | 074864 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 30 | 49 |
200N | 510 | 318 |
400N | 6079 8194 0734 | 3668 9835 4103 |
1TR | 3843 | 7178 |
3TR | 26211 41111 74654 57605 38006 46155 42647 | 65578 29924 36630 99754 40506 17378 39485 |
10TR | 40218 06023 | 54773 97231 |
15TR | 13467 | 04995 |
30TR | 74408 | 47527 |
2TỶ | 718388 | 200690 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 39 | 75 | 07 |
200N | 421 | 789 | 433 |
400N | 9854 5798 1707 | 0835 4183 6860 | 2618 9924 2846 |
1TR | 0592 | 4038 | 3338 |
3TR | 44166 01950 53669 14269 57919 11677 65450 | 48504 09412 45266 65455 36082 72046 74636 | 32982 10030 73511 05757 08840 88444 69669 |
10TR | 99356 77228 | 10721 91572 | 43927 27180 |
15TR | 64081 | 44778 | 50696 |
30TR | 18127 | 60811 | 27742 |
2TỶ | 863759 | 922294 | 505605 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 19/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/04/2025

Thống kê XSMB 19/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/04/2025

Thống kê XSMT 19/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 19/04/2025

Thống kê XSMN 18/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/04/2025

Thống kê XSMB 18/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung