In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/04/2025

Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K15-T44CT4-K3
100N
02
64
65
200N
932
446
522
400N
5274
4939
4256
2290
8833
0728
7641
2220
6209
1TR
1050
5100
5268
3TR
87854
08495
51360
39055
19201
46361
57220
58654
17103
88720
63197
45971
85000
40499
74601
12777
38762
89283
48895
15720
68535
10TR
87920
00657
30853
91898
51230
55881
15TR
30456
12214
42932
30TR
32481
15659
25248
2TỶ
037608
066771
162672
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
37
08
200N
273
239
400N
8866
2322
6817
8129
2911
9270
1TR
7721
6824
3TR
30059
05466
51747
29049
11892
31726
61824
90686
46472
28925
12994
79422
64206
81872
10TR
74493
66467
39001
50276
15TR
88491
10771
30TR
53951
65920
2TỶ
673231
074864
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/04/2025

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1177 ngày 15/04/2025
08 23 24 27 42 49 20
Giá trị Jackpot 1
50,285,338,500
Giá trị Jackpot 2
4,714,565,450
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 50,285,338,500
Jackpot 2 5 số + 1* 0 4,714,565,450
Giải nhất 5 số 7 40,000,000
Giải nhì 4 số 802 500,000
Giải ba 3 số 18,620 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #558 ngày 15/04/2025
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
147
971
2 Tỷ 0
Giải nhất
109
250
185
707
30Tr 7
Giải nhì
609
131
063
422
416
729
10Tr 3
Giải ba
842
235
219
291
751
455
444
202
4Tr 21
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 97
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 672
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 6,582
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  15/04/2025
2
 
3
6
 
7
3
2
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 15/04/2025
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ baXổ Số Quảng Ninh
ĐB 11-12-2-14-7-4DC
68908
G.Nhất
91676
G.Nhì
18319
83976
G.Ba
27319
12559
62205
97157
55577
32890
G.Tư
8955
3111
2148
7486
G.Năm
2900
8986
5018
8671
5358
8858
G.Sáu
209
904
079
G.Bảy
37
35
91
00
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 
Kết quả xổ số điện toán Vietlott
Xổ số Cào
Đổi Số Trúng
Minh Chính Lottery

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL