XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bình Thuận
Xổ số Bình Thuận mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 10/04/2025
XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 28 |
200N | 348 |
400N | 3664 8518 7217 |
1TR | 9287 |
3TR | 30512 93568 24280 24064 13234 77566 54363 |
10TR | 27752 35500 |
15TR | 98644 |
30TR | 61912 |
2TỶ | 351962 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 03/04/25
0 | 00 | 5 | 52 |
1 | 12 12 18 17 | 6 | 62 68 64 66 63 64 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 34 | 8 | 80 87 |
4 | 44 48 | 9 |
Bình Thuận - 03/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4280 5500 | 0512 7752 1912 1962 | 4363 | 3664 4064 3234 8644 | 7566 | 7217 9287 | 28 348 8518 3568 |
Thống kê Xổ Số Bình Thuận - Xổ số Miền Nam đến Ngày 03/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
12 3 Ngày - 5 lần
52 3 Ngày - 3 lần
62 3 Ngày - 3 lần
68 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 4 lần
66 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
75
31 lần
35
22 lần
91
18 lần
38
16 lần
85
16 lần
92
15 lần
60
14 lần
72
13 lần
04
12 lần
08
11 lần
79
11 lần
82
11 lần
98
11 lần
29
10 lần
76
10 lần
09
9 lần
47
9 lần
02
8 lần
10
8 lần
15
8 lần
20
8 lần
32
8 lần
67
8 lần
78
8 lần
90
8 lần
13
7 lần
25
7 lần
46
7 lần
55
7 lần
70
7 lần
71
7 lần
99
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
58 | 4 Lần | ![]() |
|
00 | 3 Lần | ![]() |
|
12 | 3 Lần | ![]() |
|
22 | 3 Lần | ![]() |
|
36 | 3 Lần | ![]() |
|
39 | 3 Lần | ![]() |
|
64 | 3 Lần | ![]() |
|
68 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
00 | 5 Lần | ![]() |
|
21 | 5 Lần | ![]() |
|
58 | 5 Lần | ![]() |
|
65 | 5 Lần | ![]() |
|
07 | 4 Lần | ![]() |
|
14 | 4 Lần | ![]() |
|
33 | 4 Lần | ![]() |
|
36 | 4 Lần | ![]() |
|
39 | 4 Lần | ![]() |
|
44 | 4 Lần | ![]() |
|
45 | 4 Lần | ![]() |
|
94 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
03 | 11 Lần | ![]() |
|
07 | 11 Lần | ![]() |
|
17 | 10 Lần | ![]() |
|
42 | 10 Lần | ![]() |
|
45 | 10 Lần | ![]() |
|
65 | 10 Lần | ![]() |
|
19 | 9 Lần | ![]() |
|
36 | 9 Lần | ![]() |
|
02 | 8 Lần | ![]() |
|
14 | 8 Lần | ![]() |
|
31 | 8 Lần | ![]() |
|
33 | 8 Lần | ![]() |
|
39 | 8 Lần | ![]() |
|
41 | 8 Lần | ![]() |
|
64 | 8 Lần | ![]() |
|
67 | 8 Lần | ![]() |
|
78 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Thuận TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 13 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 14 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
5 | 3 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
6 | 10 Lần | ![]() |
||
2 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
9 | 5 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 09/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/04/2025

Thống kê XSMB 09/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/04/2025

Thống kê XSMT 09/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/04/2025

Thống kê XSMN 08/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/04/2025

Thống kê XSMB 08/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100