KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/04/2025

KẾT QUẢ KENO
Kỳ vé #233646
Ngày 11/04/2025 09:20
07081417222630313540
45505758616364727379
CHẲN: 10
LẺ: 10
LỚN: 10
BÉ: 10
![]() |
|||
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K2 | AG-4K2 | 4K2 | |
100N | 35 | 78 | 89 |
200N | 102 | 878 | 397 |
400N | 3700 0340 2441 | 9203 8346 8790 | 3481 9426 8273 |
1TR | 0826 | 2444 | 1660 |
3TR | 17020 13626 22362 40248 91709 76089 80849 | 96506 63236 50597 02681 35472 79356 79550 | 43306 14117 71034 14363 22350 57520 68434 |
10TR | 45114 87260 | 59890 53669 | 09888 46072 |
15TR | 71799 | 53916 | 34899 |
30TR | 05919 | 99011 | 91659 |
2TỶ | 479767 | 029782 | 435035 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 11 | 54 | 76 |
200N | 094 | 470 | 100 |
400N | 0521 7545 5024 | 8474 0950 9131 | 2956 2648 5140 |
1TR | 5324 | 7627 | 9729 |
3TR | 17027 96936 13954 90380 26049 24464 75785 | 12354 94647 16691 49461 96685 17868 57367 | 12324 03836 65960 28569 16284 98570 78483 |
10TR | 39746 05475 | 61154 61455 | 24804 80978 |
15TR | 86029 | 55927 | 78526 |
30TR | 74506 | 32259 | 67191 |
2TỶ | 942051 | 884260 | 879474 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/04/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/04/2025 |
0 4 9 5 |
![]() |
|
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3-15-5-8-2-1DK 23147 |
G.Nhất | 63090 |
G.Nhì | 90267 60958 |
G.Ba | 08080 74975 81776 60791 35047 49927 |
G.Tư | 6617 7108 7035 2407 |
G.Năm | 7988 6745 5814 8933 8037 8163 |
G.Sáu | 923 858 049 |
G.Bảy | 99 53 14 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1175 ngày 10/04/2025
10 13 36 37 40 43 41
Giá trị Jackpot 1
44,401,898,100
Giá trị Jackpot 2
4,060,849,850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 44,401,898,100 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,060,849,850 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 772 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 16,987 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #556 ngày 10/04/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 523 567 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 944 812 600 388 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 524 881 140 983 201 418 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 989 873 900 441 156 685 520 658 |
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 45 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 695 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,708 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 11/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/04/2025

Thống kê XSMB 11/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/04/2025

Thống kê XSMT 11/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 11/04/2025

Thống kê XSMN 10/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/04/2025

Thống kê XSMB 10/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/04/2025

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
07 ( 14 ngày )
80 ( 12 ngày )
88 ( 10 ngày )
13 ( 8 ngày )
45 ( 8 ngày )
70 ( 7 ngày )
75 ( 7 ngày )
84 ( 7 ngày )
71 ( 6 ngày )
|
Miền Nam ( tất cả)
07 ( 11 ngày )
13 ( 8 ngày )
70 ( 7 ngày )
12 ( 5 ngày )
79 ( 5 ngày )
94 ( 5 ngày )
15 ( 4 ngày )
31 ( 4 ngày )
68 ( 4 ngày )
91 ( 4 ngày )
96 ( 4 ngày )
|
Miền Bắc
30 ( 23 ngày )
20 ( 20 ngày )
70 ( 17 ngày )
54 ( 13 ngày )
61 ( 12 ngày )
29 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
01 ( 8 ngày )
57 ( 8 ngày )
|
Miền Trung ( 2 đài chính)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100