XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đồng Tháp
Xổ số Đồng Tháp mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 14/04/2025
XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: T14 |
100N | 86 |
200N | 169 |
400N | 0341 6274 0387 |
1TR | 7547 |
3TR | 90177 66554 39448 10305 33901 64842 48786 |
10TR | 54918 79466 |
15TR | 83127 |
30TR | 14585 |
2TỶ | 707033 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 07/04/25
0 | 05 01 | 5 | 54 |
1 | 18 | 6 | 66 69 |
2 | 27 | 7 | 77 74 |
3 | 33 | 8 | 85 86 87 86 |
4 | 48 42 47 41 | 9 |
Đồng Tháp - 07/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0341 3901 | 4842 | 7033 | 6274 6554 | 0305 4585 | 86 8786 9466 | 0387 7547 0177 3127 | 9448 4918 | 169 |
Thống kê Xổ Số Đồng Tháp - Xổ số Miền Nam đến Ngày 07/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
01 3 Ngày - 3 lần
42 3 Ngày - 3 lần
74 3 Ngày - 3 lần
05 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 4 lần
87 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
62
24 lần
36
18 lần
49
16 lần
72
16 lần
16
15 lần
65
14 lần
31
13 lần
76
13 lần
38
12 lần
29
11 lần
30
11 lần
79
11 lần
61
10 lần
67
10 lần
75
10 lần
91
10 lần
39
9 lần
56
9 lần
58
9 lần
80
9 lần
02
8 lần
03
8 lần
23
8 lần
97
8 lần
06
7 lần
82
7 lần
84
7 lần
94
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
11 | 3 Lần | ![]() |
|
35 | 3 Lần | ![]() |
|
00 | 2 Lần | ![]() |
|
01 | 2 Lần | ![]() |
|
04 | 2 Lần | ![]() |
|
07 | 2 Lần | ![]() |
|
17 | 2 Lần | ![]() |
|
18 | 2 Lần | ![]() |
|
28 | 2 Lần | ![]() |
|
32 | 2 Lần | ![]() |
|
33 | 2 Lần | ![]() |
|
42 | 2 Lần | ![]() |
|
43 | 2 Lần | ![]() |
|
45 | 2 Lần | ![]() |
|
46 | 2 Lần | ![]() |
|
48 | 2 Lần | ![]() |
|
52 | 2 Lần | ![]() |
|
63 | 2 Lần | ![]() |
|
64 | 2 Lần | ![]() |
|
73 | 2 Lần | ![]() |
|
74 | 2 Lần | ![]() |
|
77 | 2 Lần | ![]() |
|
83 | 2 Lần | ![]() |
|
85 | 2 Lần | ![]() |
|
86 | 2 Lần | ![]() |
|
87 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
19 | 5 Lần | ![]() |
|
35 | 5 Lần | ![]() |
|
51 | 5 Lần | ![]() |
|
00 | 4 Lần | ![]() |
|
11 | 4 Lần | ![]() |
|
15 | 4 Lần | ![]() |
|
18 | 4 Lần | ![]() |
|
41 | 4 Lần | ![]() |
|
48 | 4 Lần | ![]() |
|
52 | 4 Lần | ![]() |
|
71 | 4 Lần | ![]() |
|
88 | 4 Lần | ![]() |
|
99 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
14 | 11 Lần | ![]() |
|
71 | 11 Lần | ![]() |
|
00 | 10 Lần | ![]() |
|
41 | 10 Lần | ![]() |
|
51 | 10 Lần | ![]() |
|
64 | 10 Lần | ![]() |
|
01 | 9 Lần | ![]() |
|
03 | 9 Lần | ![]() |
|
12 | 9 Lần | ![]() |
|
43 | 9 Lần | ![]() |
|
92 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đồng Tháp TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | ![]() |
0 | 6 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
1 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
9 | 4 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 07/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/04/2025

Thống kê XSMB 07/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/04/2025

Thống kê XSMT 07/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/04/2025

Thống kê XSMN 06/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/04/2025

Thống kê XSMB 06/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100