XỔ SỐ KIẾN THIẾT Long An
Xổ số Long An mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 12/04/2025
XỔ SỐ Long An
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K1 |
100N | 10 |
200N | 662 |
400N | 5412 4254 4252 |
1TR | 0981 |
3TR | 80202 99212 87173 16021 98150 14133 11072 |
10TR | 47514 57079 |
15TR | 01921 |
30TR | 75168 |
2TỶ | 177187 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Long An ngày 05/04/25
0 | 02 | 5 | 50 54 52 |
1 | 14 12 12 10 | 6 | 68 62 |
2 | 21 21 | 7 | 79 73 72 |
3 | 33 | 8 | 87 81 |
4 | 9 |
Long An - 05/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 8150 | 0981 6021 1921 | 662 5412 4252 0202 9212 1072 | 7173 4133 | 4254 7514 | 7187 | 5168 | 7079 |
Thống kê Xổ Số Long An - Xổ số Miền Nam đến Ngày 05/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
54 5 Ngày - 5 lần
73 3 Ngày - 3 lần
02 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 4 lần
14 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 4 lần
33 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
89
34 lần
19
26 lần
76
26 lần
22
21 lần
00
16 lần
60
16 lần
20
14 lần
28
13 lần
75
13 lần
36
12 lần
47
12 lần
92
12 lần
97
12 lần
04
11 lần
29
11 lần
55
11 lần
88
11 lần
91
11 lần
11
10 lần
59
10 lần
08
9 lần
77
9 lần
09
8 lần
44
8 lần
46
8 lần
65
8 lần
06
7 lần
26
7 lần
31
7 lần
58
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
54 | 4 Lần | ![]() |
|
02 | 3 Lần | ![]() |
|
12 | 3 Lần | ![]() |
|
15 | 3 Lần | ![]() |
|
18 | 3 Lần | ![]() |
|
21 | 3 Lần | ![]() |
|
33 | 3 Lần | ![]() |
|
42 | 3 Lần | ![]() |
|
73 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
54 | 6 Lần | ![]() |
|
66 | 6 Lần | ![]() |
|
33 | 5 Lần | ![]() |
|
49 | 5 Lần | ![]() |
|
02 | 4 Lần | ![]() |
|
12 | 4 Lần | ![]() |
|
15 | 4 Lần | ![]() |
|
18 | 4 Lần | ![]() |
|
21 | 4 Lần | ![]() |
|
34 | 4 Lần | ![]() |
|
42 | 4 Lần | ![]() |
|
81 | 4 Lần | ![]() |
|
84 | 4 Lần | ![]() |
|
85 | 4 Lần | ![]() |
|
87 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
34 | 11 Lần | ![]() |
|
12 | 10 Lần | ![]() |
|
14 | 10 Lần | ![]() |
|
54 | 10 Lần | ![]() |
|
66 | 10 Lần | ![]() |
|
72 | 10 Lần | ![]() |
|
61 | 9 Lần | ![]() |
|
81 | 9 Lần | ![]() |
|
84 | 9 Lần | ![]() |
|
85 | 9 Lần | ![]() |
|
86 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Long An TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
4 Lần | ![]() |
0 | 8 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
2 | 14 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
4 | 13 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 5 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 8 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
9 | 6 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 07/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/04/2025

Thống kê XSMB 07/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/04/2025

Thống kê XSMT 07/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/04/2025

Thống kê XSMN 06/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/04/2025

Thống kê XSMB 06/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100