XỔ SỐ KIẾN THIẾT Tây Ninh
Xổ số Tây Ninh mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 10/04/2025
XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 65 |
200N | 154 |
400N | 9058 5508 3384 |
1TR | 6614 |
3TR | 30138 51048 76141 87732 72374 87108 91318 |
10TR | 33254 24911 |
15TR | 61523 |
30TR | 20708 |
2TỶ | 030531 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 03/04/25
0 | 08 08 08 | 5 | 54 58 54 |
1 | 11 18 14 | 6 | 65 |
2 | 23 | 7 | 74 |
3 | 31 38 32 | 8 | 84 |
4 | 48 41 | 9 |
Tây Ninh - 03/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6141 4911 0531 | 7732 | 1523 | 154 3384 6614 2374 3254 | 65 | 9058 5508 0138 1048 7108 1318 0708 |
Thống kê Xổ Số Tây Ninh - Xổ số Miền Nam đến Ngày 03/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
58 4 Ngày - 4 lần
23 3 Ngày - 3 lần
38 3 Ngày - 3 lần
08 2 Ngày - 6 lần
11 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 4 lần
65 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
97
24 lần
50
18 lần
96
17 lần
26
16 lần
67
16 lần
47
15 lần
83
15 lần
89
14 lần
66
13 lần
24
12 lần
29
12 lần
93
12 lần
45
11 lần
57
11 lần
33
10 lần
37
10 lần
43
10 lần
59
10 lần
64
10 lần
28
9 lần
60
9 lần
61
9 lần
79
9 lần
00
8 lần
21
8 lần
70
8 lần
87
8 lần
01
7 lần
12
7 lần
15
7 lần
19
7 lần
22
7 lần
92
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
54 | 4 Lần | ![]() |
|
08 | 3 Lần | ![]() |
|
09 | 3 Lần | ![]() |
|
13 | 3 Lần | ![]() |
|
23 | 3 Lần | ![]() |
|
38 | 3 Lần | ![]() |
|
58 | 3 Lần | ![]() |
|
80 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
23 | 7 Lần | ![]() |
|
54 | 6 Lần | ![]() |
|
99 | 5 Lần | ![]() |
|
08 | 4 Lần | ![]() |
|
09 | 4 Lần | ![]() |
|
13 | 4 Lần | ![]() |
|
31 | 4 Lần | ![]() |
|
32 | 4 Lần | ![]() |
|
35 | 4 Lần | ![]() |
|
38 | 4 Lần | ![]() |
|
49 | 4 Lần | ![]() |
|
51 | 4 Lần | ![]() |
|
68 | 4 Lần | ![]() |
|
80 | 4 Lần | ![]() |
|
88 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
23 | 14 Lần | ![]() |
|
88 | 12 Lần | ![]() |
|
90 | 12 Lần | ![]() |
|
09 | 11 Lần | ![]() |
|
73 | 10 Lần | ![]() |
|
32 | 9 Lần | ![]() |
|
38 | 9 Lần | ![]() |
|
41 | 9 Lần | ![]() |
|
54 | 9 Lần | ![]() |
|
95 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Tây Ninh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | ![]() |
0 | 5 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 15 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 10 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 5 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 18 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 07/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/04/2025

Thống kê XSMB 07/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/04/2025

Thống kê XSMT 07/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/04/2025

Thống kê XSMN 06/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/04/2025

Thống kê XSMB 06/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100